한글은 자음과 모음이 결합되어 만들어집니다.
베트남어에도 자음(Phụ âm)과 모음(Nguyên âm)이 있는 것처럼,
한국어도 소리를 나타내는 기본 글자인 자음과 모음이 있습니다.
아래 표에서 모든 한글 자음과 모음의 발음을 베트남어로 확인할 수 있습니다.
한국어
🔠 자음 (Consonants)
- 공기의 흐름이 입술·혀·목구멍 등에서 막히거나 좁아지면서 나는 소리
- 총 19자
- 기본 자음(14개) ㄱ, ㄴ, ㄷ, ㄹ, ㅁ, ㅂ, ㅅ, ㅇ, ㅈ, ㅊ, ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅎ
- 된소리/격음(5개) ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ
🔤 모음 (Vowels)
- 발음할 때 공기가 막힘 없이 흐르면서 나는 소리
- 총 21자
- 단모음(10개) ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ, ㅣ
- 이중모음(11개) ㅐ, ㅒ, ㅔ, ㅖ, ㅘ, ㅙ, ㅚ, ㅝ, ㅞ, ㅟ, ㅢ
🎯 특징
- 블록 단위: 자음(초성) + 모음(중성) + 자음(종성, 선택) 조합해 한 글자(음절)를 이룹니다. 예) “강” = ㄱ(초) + ㅏ(중) + ㅇ(종)
- 무성·유성 구분: ㅂ·ㄷ 같은 자음은 앞뒤 환경에 따라 소리가 달라집니다.
- 톤(성조) 없음: 베트남어와 달리 음의 높낮이로 의미가 갈리지 않습니다.
모음 |
한국 |
Tiếng Việt |
발음 방법 |
cách phát âm |
ㅏ |
아 |
a |
'a' (ví dụ: ba) |
Phát âm như 'a' (ví dụ: ba) |
ㅑ |
야 |
ya |
'ia' 또는 'ya' (ví dụ: ia) |
Phát âm như 'ia' hoặc 'ya' (ví dụ: ia) |
ㅓ |
어 |
eo |
'ơ' (ví dụ: phở) |
Phát âm như 'ơ' (ví dụ: phở) |
ㅕ |
여 |
yeo |
'iơ' (ví dụ: iơ) |
Phát âm như 'iơ' (ví dụ: iơ) |
ㅗ |
오 |
ô |
'ô' (ví dụ: ô tô) |
Phát âm như 'ô' (ví dụ: ô tô) |
ㅛ |
요 |
yô |
'iô' (ví dụ: iô) |
Phát âm như 'iô' (ví dụ: iô) |
ㅜ |
우 |
u |
'u' (ví dụ: thu) |
Phát âm như 'u' (ví dụ: thu) |
ㅠ |
유 |
yu |
'iu' (ví dụ: iu) |
Phát âm như 'iu' (ví dụ: iu) |
ㅡ |
으 |
ư |
'ư' (ví dụ: thư) |
Phát âm như 'ư' (ví dụ: thư) |
ㅣ |
이 |
i |
'i' (ví dụ: đi) |
Phát âm như 'i' (ví dụ: đi) |
ㅐ |
애 |
ae |
'e' (ví dụ: xe) |
Phát âm như 'e' (ví dụ: xe) |
ㅒ |
얘 |
yae |
'ie' (ví dụ: ie) |
Phát âm như 'ie' (ví dụ: ie) |
ㅔ |
에 |
e |
'ê' (ví dụ: lê) |
Phát âm như 'ê' (ví dụ: lê) |
ㅖ |
예 |
ye |
'iê' (ví dụ: iê) |
Phát âm như 'iê' (ví dụ: iê) |
ㅚ |
외 |
oe |
'uê' (ví dụ: huê) |
Phát âm như 'uê' (ví dụ: huê) |
ㅟ |
위 |
wi |
'uy' (ví dụ: uy) |
Phát âm như 'uy' (ví dụ: uy) |
ㅙ |
왜 |
wae |
'oe' (ví dụ: oe) |
Phát âm như 'oe' (ví dụ: oe) |
ㅞ |
웨 |
we |
'uê' (ví dụ: uê) |
Phát âm như 'uê' (ví dụ: uê) |
ㅢ |
의 |
ưi |
'ưi' (ví dụ: ưi) |
Phát âm như 'ưi' (ví dụ: ưi) |
ㅘ |
와 |
oa |
'oa' (ví dụ: oa) |
Phát âm như 'oa' (ví dụ: oa) |
ㅝ |
워 |
wo |
'uơ' (ví dụ: uơ) |
Phát âm như 'uơ' (ví dụ: uơ) |
자음 |
한국어 |
Tiếng Việt |
발음 방 |
cách phát âm |
ㄱ |
기역 |
gi-y-eok |
부드러운 'g' 또는 'k' (ví dụ: ga, ki-tô) |
Phát âm nhẹ như 'g' hoặc 'k' (ví dụ: ga, ki-tô) |
ㄲ |
쌍기역 |
ssang gi-y-eok |
센 'k' (ví dụ: kka) |
Phát âm mạnh như 'k' (ví dụ: kka) |
ㄴ |
니은 |
ni-eun |
'n' (ví dụ: na) |
Phát âm như 'n' (ví dụ: na) |
ㄷ |
디귿 |
ti-geut |
부드러운 'd' 또는 't' (ví dụ: đi, ta) |
Phát âm nhẹ như 'd' hoặc 't' (ví dụ: đi, ta) |
ㄸ |
쌍디귿 |
ssang ti-geut |
센 't' (ví dụ: tta) |
Phát âm mạnh như 't' (ví dụ: tta) |
ㄹ |
리을 |
ri-eul |
'r' 또는 'l' (ví dụ: ra, la) |
Phát âm như 'r' hoặc 'l' (ví dụ: ra, la) |
ㅁ |
미음 |
mi-eum |
'm' (ví dụ: ma) |
Phát âm như 'm' (ví dụ: ma) |
ㅂ |
비읍 |
pi-eup |
부드러운 'b' 또는 'p' (ví dụ: ba, pin) |
Phát âm nhẹ như 'b' hoặc 'p' (ví dụ: ba, pin) |
ㅃ |
쌍비읍 |
ssang pi-eup |
센 'p' (ví dụ: ppa) |
Phát âm mạnh như 'p' (ví dụ: ppa) |
ㅅ |
시옷 |
si-ot |
's' (ví dụ: sa) |
Phát âm như 's' (ví dụ: sa) |
ㅆ |
쌍시옷 |
ssang si-ot |
센 's' (ví dụ: ssa) |
Phát âm mạnh như 's' (ví dụ: ssa) |
ㅇ |
이응 |
i-eung |
받침: 'ng' (ví dụ: song), 초성: câm |
받침에서 'ng', 초성에서 소리 없음 |
ㅈ |
지읒 |
ji-eut |
부드러운 'j' (ví dụ: ja) |
Phát âm nhẹ như 'j' (ví dụ: ja) |
ㅉ |
쌍지읒 |
ssang ji-eut |
센 'ch' (ví dụ: jja) |
Phát âm mạnh như 'ch' (ví dụ: jja) |
ㅊ |
치읓 |
chi-eut |
'ch' (ví dụ: cha) |
Phát âm như 'ch' (ví dụ: cha) |
ㅋ |
키읔 |
khi-euk |
'kh' (ví dụ: kha) |
Phát âm như 'kh' (ví dụ: kha) |
ㅌ |
티읕 |
thi-eut |
'th' (ví dụ: tha) |
Phát âm như 'th' (ví dụ: tha) |
ㅍ |
피읖 |
phi-eup |
'ph' (ví dụ: pha) |
Phát âm như 'ph' (ví dụ: pha) |
ㅎ |
히읗 |
hi-eut |
'h' (ví dụ: ha) |
Phát âm như 'h' (ví dụ: ha) |
베트남어
🔠 자음 (Phụ âm)
- 베트남어 자음은 20개 이상이고, 단어의 앞이나 뒤에 올 수 있는 위치에 따라 쓰임이 달라져요.
- 예시:
b
, c
, d
, g
, h
, k
, m
, n
, p
, t
, v
, x
등
🔤 모음 (Nguyên âm)
- 단모음과 이중 모음(복모음)이 있어요.
- 기본 모음:
a
, ă
, â
, e
, ê
, i
, o
, ô
, ơ
, u
, ư
, y
- 이중 모음: 예를 들어
ai
, oi
, êu
, ua
, ươ
, ia
등 다양한 조합이 존재해요.
🎶 + 성조까지!
- 베트남어는 성조 언어라서, 같은 철자여도 소리 높낮이에 따라 완전히 다른 뜻이 돼요.
- 총 6개의 성조(띄우는 소리, 내리는 소리 등)가 있어요.
- 예:
ma
(말하다), má
(엄마), mà
(그러나), mã
(코드), mạ
(모종), mạ́
(볼/관자놀이)
댓글을 달려면 로그인해야 합니다.